Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
44 gKích thước
40 x 12.5 x 96.5 mmNhiệt độ hoạt động
-20 đến +70 °CChất liệu vỏ
Nhựa ABSCấp bảo vệ
IP30 (chống bụi mức cơ bản, không chống nước)Yêu cầu hệ thống
Adobe® Acrobat ReaderMàu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn tuân thủ
CE 2014/30/EU; CFR 21 Part 11 (khi dùng với phần mềm testo ComSoft CFR)Loại chứng nhận
Được chứng nhận bởi HACCP InternationalSố kênh đo
2 kênh nội bộThời gian hoạt động
Không giới hạnChứng nhận/Phê duyệt
CEChức năng cảnh báo
Qua đèn LED và hiển thị màn hìnhLoại pin
Pin lithium CR2450, 3V, có thể thay thếThời lượng pin
500 ngày (ở 25 °C, chu kỳ đo 15 phút/lần)Loại màn hình
LCD phân đoạnKích thước màn hình
Một dòng hiển thịĐèn nền màn hình
Không cóGiao tiếp
USB; NFCBộ nhớ
Lưu trữ tới 60.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-55 đến +70 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số đo độ ẩm – Cảm biến điện dung
Giá trịDải đo độ ẩm
0 đến 100 %RHĐộ chính xác
±1.8 %RH và ±3% giá trị đo (ở 25 °C, trong khoảng 5% đến 80%RH)Độ trôi theo thời gian
±1 %RH mỗi nămĐộ trễ (Hysteresis)
±1 %RHẢnh hưởng nhiệt độ
±0.03 %RH/K (trong khoảng 0 đến 60 °C)Độ phân giải
0.1 %RHChu kỳ đo (tần suất đo)
Từ 1 phút đến 24 giờThông số đo nhiệt độ – Cảm biến NTC
Giá trịDải đo nhiệt độ
-20 đến +70 °CĐộ chính xác
±0.8 °C (từ -20 đến 0 °C) ±0.5 °C (từ 0 đến +70 °C)Độ phân giải
0.1 °CThời gian đáp ứng (t₉₀)
30 phútChu kỳ đo (tần suất ghi)
Từ 1 phút đến 24 giờ