Thông số kỹ thuật
Giá trịTrọng lượng
130 gKích thước
149 x 53 x 27 mmNhiệt độ hoạt động
-20 đến +55 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP54Số kênh đo
2 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm
ĐenTuổi thọ cảm biến
Độ trôi cảm biến <1% RH / năm (nhiệt độ môi trường +25 °C)Tiêu chuẩn áp dụng
Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTốc độ ghi đo
10 giây – 24 giờLoại pin
3 x pin AAA loại AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin
3 năm với tốc độ đo 15 phút, ở +25 °CGiao diện
mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ
1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-20 đến +55 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số kỹ thuật điểm sương
Giá trịDải đo
-40 đến +50 °CtdĐộ chính xác
+0.03 %RH/K ±1 chữ sốThông số kỹ thuật độ ẩm – Cảm biến điện dung
Giá trịDải đo
0 đến 100 %RH*Độ chính xác
< ±1 %RH/năm (ở +25 °C);
±2 %RH (từ 2 đến 98 %RH) ở +25 °C;
±0.03 %RH/K ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 %RH
Thông số
Chi tiếtKhối lượng
130 gKích thước
96 x 54 x 29 mmNhiệt độ hoạt động
-20 đến +55 °CCấp bảo vệ
IP65Kênh đo
2 kênh ngoại bộVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaMàu sắc sản phẩm
ĐenTiêu chuẩn
EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTần suất đo
10 giây đến 24 giờLoại pin
3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin
3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Bộ nhớ
1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-20 đến +55 °CXuất xứ
Trung QuốcCảm biến nhiệt độ TC Type KThông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-50 đến +1000 °CĐộ chính xác
±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +1000 °C) ±1 Digit;
±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °CCảm biến nhiệt độ TC Type T Thông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-50 đến +400 °CĐộ chính xác
±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 Digit;
±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +400 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °C