Cửa hàng

Thông số Giá trịTrọng lượng 230 gKích thước 103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động -20 đến +70 °CChất liệu vỏ NhựaCấp bảo vệ IP54 (chống bụi và nước nhẹ)Số kênh đo 5 kênh (1 kênh áp suất tích hợp, 4 kênh đầu dò ngoài)Kết nối đầu dò ngoài 2 x đầu dò nhiệt độ NTC hoặc 2 x đầu dò độ ẩmMàu sắc thiết bị ĐenTiêu chuẩn tuân thủ EU 2014/30/EU; 2011/65/EUChu kỳ đo 1 giây đến 24 giờ (ghi dữ liệu) 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Loại pin 1 x pin Lithium TL-5903Tuổi thọ pin 8 năm (với chu kỳ đo 15 phút ở 25 °C)Giao diện kết nối Mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ trong 2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -40 đến +85 °CXuất xứ Trung QuốcThông số kỹ thuật đo áp suất tuyệt đối Giá trịDải đo 600 đến 1100 mbarĐộ chính xác ±3 mbar (từ 0 đến +50 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.1 mbarThông số kỹ thuật đo độ ẩm Giá trịDải đo 0 đến 100 %RH *Độ chính xác Phụ thuộc vào đầu dò được sử dụngĐộ phân giải 0.1 %RHGhi chú Không phù hợp cho môi trường có hơi nước ngưng tụ 
Thông số Giá trịĐộ ẩm vận hành 20 đến 80 %RHTrọng lượng 348 gThời gian đáp ứng (t₉₀) < 2 giâyKích thước 190 x 57 x 42 mm (không bao gồm đầu dò)Nhiệt độ hoạt động -5 đến +50 °CThời gian làm nóng 60 giâyLoại pin Pin sạc NiMHThời lượng pin 6 giờLoại màn hình hiển thị Màn hình thanh 18 đoạnNhiệt độ bảo quản -25 đến +60 °CXuất xứ ĐứcThông số Giá trịDải đo 10 ppm đến 4.0 Vol.%Ngưỡng phản ứng thấp nhất 10 ppmNgưỡng cảnh báo 1 200 ppmNgưỡng cảnh báo 2 10.000 ppmThông số Giá trịDải đo 10 ppm đến 1.9 Vol.%Ngưỡng phản ứng thấp nhất 10 ppmNgưỡng cảnh báo 1 100 ppmNgưỡng cảnh báo 2 5.000 ppmThông số Giá trịDải đo 10 ppm đến 4.0 Vol.%Ngưỡng phản ứng thấp nhất 10 ppmNgưỡng cảnh báo 1 200 ppmNgưỡng cảnh báo 2 10.000 ppm