Thông số
Giá trịKhối lượng
28 gThời gian phản hồi
< 1 sKích thước
80 x 31 x 19 mmNhiệt độ hoạt động
0 đến +50 °CChất liệu vỏ
ABSLoại pin
1 pin lithium loại CR 2032Thời lượng pin
40 giờ (điển hình)Nhiệt độ bảo quản
-20 đến +65 °CXuất xứThông số
Giá trịDải đo
-25 đến +250 °CĐộ chính xác
±1 °C đến ±3 °C tùy khoảng đo hoặc ±2% giá trị đo (từ 150,1 đến 250 °C)Độ phân giải
1 °C hoặc 0,1 °C (tùy khoảng đo)Độ phát xạ
0.95Tỷ lệ khoảng cách/điểm đo
1:1
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
430 gKích thước
103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động
-20 đến +70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP65Số kênh đo
4 kênh gắn ngoàiCảm biến có thể kết nối
4 x cặp nhiệt điện (loại T, K và J)Màu sắc sản phẩm
BạcTiêu chuẩn áp dụng
Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTốc độ ghi đo
1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Loại pin
1 x pin Lithium (TL-5903)Tuổi thọ pin
8 năm (với tốc độ đo 15 phút, ở +25 °C)Giao diện
mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ
2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-40 đến +85 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số đo nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại J
Giá trịDải đo
-100 đến +750 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C) ±1 chữ số
±0.5 % giá trị đo (mv) (từ +70.1 đến +750 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °CThông số đo nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại T
Giá trịDải đo
-200 đến +400 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C) ±1 chữ số
±1 % giá trị đo (mv) (từ -200 đến -100.1 °C) ±1 chữ số
±0.5 % giá trị đo (mv) (từ +70.1 đến +400 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °CThông số đo nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại K
Giá trịDải đo
-200 đến +1000 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C) ±1 chữ số
±1 % giá trị đo (mv) (từ -200 đến -100.1 °C) ±1 chữ số
±0.5 % giá trị đo (mv) (từ +70.1 đến +1000 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °C
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
230 gKích thước (DxRxC)
103 x 63 x 33 mmNhiệt độ làm việc
-20 đến +70 °CChất liệu vỏ
Nhựa (Plastic)Cấp bảo vệ
IP65Số kênh
4 kênh ngoàiĐầu dò có thể kết nối
4 x cặp nhiệt điện (loại T, K và J)Màu sản phẩm
Đen (Black)Tiêu chuẩn tuân thủ
EU-guideline 2014/30/EU; 2011/65/EUTốc độ ghi đo
1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo online)Loại pin
1 x pin Lithium (TL-5903)Tuổi thọ pin
8 năm (với tốc độ đo 15 phút, ở +25 °C)Giao tiếp
Mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ
2.000.000 giá trị đoNhiệt độ lưu trữ
-40 đến +85 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại K
Giá trịDải đo
-200 đến +1000 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C);
±0.5 % mv (từ +70.1 đến +1000 °C);
±1 % mv (từ -200 đến -100.1 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °CThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại T
Giá trịDải đo
-200 đến +400 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C);
±1 % mv (từ -200 đến -100.1 °C);
±0.5 % mv (từ +70.1 đến +400 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °CThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại J
Giá trịDải đo
-100 đến +750 °CĐộ chính xác
±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C); ±0.5 % mv (từ +70.1 đến +750 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.1 °C