Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
30 gMàu sắc sản phẩm
Bạc; ĐenĐường kính đầu dò
1.5 mmVật liệu sản phẩm/vỏ
Sợi thủy tinhChiều dài đầu dò
1.500 mmXuất xứ
ĐứcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Loại K
Giá trịDải đo
-50 đến +400 °CĐộ chính xác
Cấp 2¹⁾Thời gian phản hồi
5 giây
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
30 gVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaMàu sắc sản phẩm
Đen; Xanh láĐường kính đầu dò
1.5 mmChiều dài đầu dò
1.500 mmXuất xứ
ĐứcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Loại K
Giá trịDải đo
-50 đến +250 °CĐộ chính xác
Cấp 2¹⁾Thời gian phản hồi
5 giây
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
10 gĐường kính đầu dò
1.5 mmChiều dài đầu dò
800 mmMàu sắc sản phẩm
BạcGiao diện
Đầu cắm cảm biến nhiệt (thermocouple)Xuất xứ
ĐứcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Loại K
Giá trịDải đo
-50 đến +400 °CĐộ chính xác
Cấp 2 ¹⁾Thời gian phản hồi
5 giây
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
54 gKích thước
1045 x 3 x 3 mmĐường kính đầu dò (phần đầu)
3 mmChiều dài đầu dò
1.000 mmMàu sắc sản phẩm
Bạc; ĐenXuất xứ
ĐứcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Loại K
Giá trịDải đo
-40 đến +1000 °CĐộ chính xác
Cấp 1¹⁾Thời gian phản hồi
4 giây