Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
44 gKích thước
40 x 12.5 x 96.5 mmNhiệt độ hoạt động
-80 đến +70 °CChất liệu vỏ sản phẩm
Nhựa ABSCấp bảo vệ
IP67 (chống bụi hoàn toàn, chống nước ở độ sâu ≤1m trong 30 phút)Yêu cầu hệ thống
Adobe® Acrobat ReaderMàu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn tuân thủ
EN 12830; CE 2014/30/EU; DIN EN 50581:2013; DIN EN 61326-1:2013; CFR 21 Part 11 (khi sử dụng với phần mềm testo ComSoft CFR)Loại chứng nhận
Được chứng nhận bởi HACCP InternationalSố kênh đo
1 kênh nội bộThời gian hoạt động
Không giới hạnChứng nhận/Phê duyệt
CE; RTCA/DO-160GChức năng cảnh báo
Qua đèn LEDThời lượng pin
100 ngày (với chu kỳ đo 15 phút/lần)Loại pin
Pin lithium TLH-2450, 3V, có thể thay thếGiao tiếp
USB; NFCBộ nhớ
Lưu trữ tới 40.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-80 đến +70 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số đo nhiệt độ – Pt1000
Giá trịDải đo nhiệt độ
-80 đến +70 °CĐộ chính xác
±0.8 °C (từ -80 đến -35.1 °C) ±0.5 °C (từ -35 đến +70 °C)Độ phân giải
0.1 °CThời gian đáp ứng (t₉₀)
30 phútChu kỳ đo (tần suất ghi)
Từ 1 phút đến 24 giờ