Thông số kỹ thuật chung Giá trịTrọng lượng 230 gKích thước (DxRxC) 103 x 63 x 33 mmNhiệt độ làm việc -20 đến +70 °CChất liệu vỏ Nhựa (Plastic)Cấp bảo vệ IP65Số kênh 4 kênh ngoàiĐầu dò có thể kết nối 4 x cặp nhiệt điện (loại T, K và J)Màu sản phẩm Đen (Black)Tiêu chuẩn tuân thủ EU-guideline 2014/30/EU; 2011/65/EUTốc độ ghi đo 1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo online)Loại pin 1 x pin Lithium (TL-5903)Tuổi thọ pin 8 năm (với tốc độ đo 15 phút, ở +25 °C)Giao tiếp Mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ 2.000.000 giá trị đoNhiệt độ lưu trữ -40 đến +85 °CXuất xứ Trung QuốcThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại K Giá trịDải đo -200 đến +1000 °CĐộ chính xác ±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C); ±0.5 % mv (từ +70.1 đến +1000 °C); ±1 % mv (từ -200 đến -100.1 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.1 °CThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại T Giá trịDải đo -200 đến +400 °CĐộ chính xác ±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C); ±1 % mv (từ -200 đến -100.1 °C); ±0.5 % mv (từ +70.1 đến +400 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.1 °CThông số nhiệt độ – Cặp nhiệt điện loại J Giá trịDải đo -100 đến +750 °CĐộ chính xác ±0.3 °C (từ -100 đến +70 °C); ±0.5 % mv (từ +70.1 đến +750 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.1 °C
Thông số Giá trịTrọng lượng 230 gKích thước 103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động -20 đến +70 °CChất liệu vỏ NhựaCấp bảo vệ IP54 (chống bụi và nước nhẹ)Số kênh đo 5 kênh (1 kênh áp suất tích hợp, 4 kênh đầu dò ngoài)Kết nối đầu dò ngoài 2 x đầu dò nhiệt độ NTC hoặc 2 x đầu dò độ ẩmMàu sắc thiết bị ĐenTiêu chuẩn tuân thủ EU 2014/30/EU; 2011/65/EUChu kỳ đo 1 giây đến 24 giờ (ghi dữ liệu) 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Loại pin 1 x pin Lithium TL-5903Tuổi thọ pin 8 năm (với chu kỳ đo 15 phút ở 25 °C)Giao diện kết nối Mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ trong 2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -40 đến +85 °CXuất xứ Trung QuốcThông số kỹ thuật đo áp suất tuyệt đối Giá trịDải đo 600 đến 1100 mbarĐộ chính xác ±3 mbar (từ 0 đến +50 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.1 mbarThông số kỹ thuật đo độ ẩm Giá trịDải đo 0 đến 100 %RH *Độ chính xác Phụ thuộc vào đầu dò được sử dụngĐộ phân giải 0.1 %RHGhi chú Không phù hợp cho môi trường có hơi nước ngưng tụ 
Dải đo: -25 đến +250 °C Sự chính xác: ±1 °C (-2 đến +40 °C) Độ phẩn giải: 0,1 °C (-9,9 đến +199,9 °C)
Thông số kỹ thuật chung Giá trịTrọng lượng 390 gKích thước 103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động -35 đến +70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ NhựaCấp bảo vệ IP68, độ sâu 1 métSố kênh đo 1 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm BạcTiêu chuẩn áp dụng Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; EN 12830Tốc độ ghi đo 1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Tuổi thọ pin 8 năm (với tốc độ đo 15 phút ở +25 °C)Loại pin 1 x Pin Lithium (TL-5903)Giao diện mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ 2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -40 đến +85 °CXuất xứ Trung QuốcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Cảm biến Pt100 Giá trịDải đo -35 đến +70 °CĐộ chính xác ±0.2 °C (từ -35 đến +70 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.01 °C
Thông số kỹ thuật chung Giá trịTrọng lượng 220 gKích thước 103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động -35 đến +70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ NhựaCấp bảo vệ IP65Số kênh đo 2 kênh gắn ngoàiCảm biến có thể kết nối 2 x cảm biến nhiệt độ Pt100Màu sắc sản phẩm TrắngTiêu chuẩn áp dụng Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; DIN EN 12830Tốc độ ghi đo 1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Loại pin 1 x pin Lithium (TL-5903)Tuổi thọ pin 8 năm (với tốc độ đo 15 phút ở +25 °C)Giao diện mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ 2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -40 đến +85 °CXuất xứ Trung QuốcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Cảm biến Pt100 Giá trịDải đo -100 đến +400 °CĐộ chính xác ±0.2 °C (từ -100 đến +200 °C) ±1 chữ số ±0.3 °C (từ +200.1 đến +400 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải 0.01 °C