Đầu dò nhiệt độ không khí loại K Testo 0602 1793 (TC Type K)
Nhanh chóng, chắc chắn và dễ sử dụng – chỉ cần đưa đầu dò vào môi trường cần đo, và nhờ cảm biến lộ ra ở đầu ống dò, bạn sẽ nhận được giá trị nhiệt độ không khí trong thời gian rất ngắn.Để có kết quả đo tối ưu, người dùng có thể di chuyển đầu dò trong không khí với tốc độ khoảng 1,5 m/s, giúp cảm biến phản hồi nhanh hơn và hiển thị giá trị chính xác hơn.
Đầu dò nhiệt độ không khí loại K được thiết kế để đo nhanh, chính xác nhiệt độ môi trường trong các ứng dụng công nghiệp, phòng thí nghiệm, hệ thống HVAC, và kiểm soát chất lượng. Với thiết kế cảm biến lộ ra trực tiếp, thiết bị cho tốc độ phản hồi cực nhanh, phù hợp cho việc giám sát biến động nhiệt độ trong thời gian thực.

Tính năng chính:
- Cảm biến nhiệt độ loại K – tương thích với nhiều thiết bị đo tiêu chuẩn
- Đo trực tiếp nhiệt độ không khí với thời gian phản hồi ngắn
- Thiết kế cảm biến lộ ra giúp tăng tốc độ trao đổi nhiệt, cải thiện độ chính xác
- Sử dụng dễ dàng – chỉ cần giữ đầu dò trong môi trường cần đo
- Hiệu quả cao khi di chuyển đầu dò trong không khí ở tốc độ ~1,5 m/s
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, phù hợp cho môi trường làm việc công nghiệp
Ứng dụng
- Đo nhiệt độ không khí trong nhà xưởng, phòng thí nghiệm, phòng kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra hệ thống HVAC (điều hòa, thông gió, sưởi)
- Giám sát nhiệt độ môi trường trong sản xuất và kho bảo quản
- Kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Loại cảm biến (Sensor Type) | Cặp nhiệt điện loại K (NiCr–Ni) |
Phạm vi đo (Measuring Range) | -60 đến +400 °C |
Cấp chính xác (Accuracy Class) | Class 2 (theo tiêu chuẩn EN 60584-1) • Class 2 áp dụng cho dải -40 đến +1200 °C (Type K) |
Thời gian đáp ứng (Reaction Time) | 25 giây |
Trọng lượng (Weight) | 112 g |
Kích thước tổng thể (Dimensions) | Chiều dài: 255 mm |
Chiều dài đầu đo (Length of Probe Shaft Tip) | 50 mm |
Đường kính que dò (Diameter of Probe Shaft) | 5 mm |
Đường kính đầu đo (Diameter of Probe Shaft Tip) | 4 mm |
Chiều dài que dò (Length of Probe Shaft) | 115 mm |
Chiều dài cáp (Cable Length) | 1.16 m |
Giao diện kết nối (Interface) | Đầu cắm cặp nhiệt điện (Plug Thermocouple) |
Màu sắc sản phẩm (Product Colour) | Xám (Grey) |
- Loại K (NiCr–Ni): Cặp nhiệt điện phổ biến dùng trong công nghiệp, có khả năng chịu nhiệt cao và phản ứng ổn định.
- Thời gian đáp ứng 25 s: Phù hợp cho các ứng dụng đo môi trường ổn định hoặc vật thể có nhiệt độ biến đổi chậm.
- Đầu dò Ø5 mm, đầu đo Ø4 mm: Cấu trúc cân bằng giữa độ bền và độ chính xác.
- Cáp 1.16 m: Giúp kết nối linh hoạt giữa cảm biến và thiết bị đo.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.