Ampe kìm Testo 770-2: Đồng hồ đo điện AC/DC 600V.
Testo 770-2 là ampe kìm đo dòng AC/DC với thang đo tự động. Một dụng cụ đo đáng tin cậy và chính xác.
Hiện giờ có rất nhiều loại ampe kìm với rất nhiều hãng như: Ampe kìm Hioki Nhật Bản. Ampe kìm Kyoritsu được bán ra, với xuất xứ từ Trung Quốc, Đài Loan cho đến Mỹ, Châu Âu. Loại tốt có, cũ có, mới có. Tuy nhiên nếu nói về chức năng thì Ampe kìm Testo đang dẫn đầu về khoản đo tự động và dễ dùng.
Đồng hồ đo Testo 770-2 với gọng kìm linh hoạt, dễ đo kẹp ở nhiều nơi dù hẹp. Gọng kìm có khả năng thò ra thụt vào trong máy. Giúp bạn dễ kẹp lấy mẫu thử, cáp đo, dây đo vô cùng nhanh chóng.
Hơn nữa, nó cho khả năng đo dòng khởi động trên động cơ điện và thử nghiệm dòng ion hóa trong phạm vi µA. Tích hợp bộ điều hợp nhiệt độ, tương thích với đầu dò nhiệt kiểu K. Từ đo có khả năng đo nhiệt độ.
Đồng hồ kẹp phát hiện và chọn AC / DC hoàn toàn tự động. Tự động chọn thang đo như điện trở, liên tục, diode và điện dung. Bạn không cần lo sai sót, hay nhầm lẫn.
Màn hình hiển thị 2 dòng riêng biệt, giúp đọc không nhầm.
Tính năng Ampe kìm Testo 770-2: Đồng hồ kẹp AC/DC
- Cánh tay gọng đầy đủ có khả năng thu vào để làm cho công việc của bạn dễ dàng.
- Tự động AC / DC và màn hình hai dòng lớn.
- Các tính năng đo lường để bắt đầu dòng điện trên động cơ điện và các phép đo μA.
- Bộ điều hợp nhiệt độ cho loại cặp nhiệt K.
Cơ chế lấy sáng tạo làm cho Testo 770-2 là kẹp kẹp hoàn hảo cho các phép đo không tiếp xúc trên các cáp được đóng chặt với đường kính nhỏ. Ngoài các tính năng tiêu chuẩn của đồng hồ đo Testo 770-2, nó còn cung cấp bộ điều chỉnh nhiệt độ và đo dòng điện trong phạm vi µA.
Thông số kỹ thuật Ampe kìm AC/DC Testo 770-2
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Phạm vi đo | -20 đến +500 ° C |
Độ chính xác | ± 1 ° C (0 đến +100 ° C) |
Độ phân giải | 0,2 ° C |
điện áp DC |
Phạm vi đo | 1 đến 600 V |
Độ phân giải | 1 mV |
Độ chính xác | ± (0,8% của mv + 3 chữ số) |
điện xoay chiều |
Phạm vi đo | 1 mV đến 600 V |
Độ phân giải | 1 mV |
Độ chính xác | ± (1,0% của mv + 3 chữ số) |
Dòng điện DC |
Phạm vi đo | 0,1 μA đến 400 A |
Độ phân giải | 0,1 μA |
Độ chính xác | ± (2% của mv + 5 chữ số) |
Dòng điện xoay chiều |
Phạm vi đo | 0,1 μA đến 400 A |
Độ phân giải | 0,1 μA |
Độ chính xác | ± (2% của mv + 5 chữ số) |
Điện trở |
Phạm vi đo | 0,1 Ohm đến 40,00 MOhm |
Độ phân giải | 0,1 |
Độ chính xác | ± (1,5% của mv + 3 chữ số) |
Điện dung |
Độ phân giải | 0,01 nF |
Phạm vi đo | 10 nF đến 100.0 μF |
Độ chính xác | ± (1,5% của mv + 5 chữ số) |
Tần số |
Độ chính xác | ± (0,1% của mv + 1 chữ số) |
Dữ liệu kỹ thuật chung |
Thứ nguyên | 249 x 96 x 43 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +50 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 ° C |
Cân nặng | 378 g |
Danh mục quá áp | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Ủy quyền | CSA; CE |
Tính năng và chức năng đo |
Kiểm tra Diode | Có |
Kiểm tra liên tục | Có |
Hiển thị ligthing | Có |
Giữ | Có |
Nhỏ nhất lớn nhất | Có |
Đo nhiệt độ với bộ chuyển đổi | Có |
True RMS | Có |
Inrush đo lường dòng điện | Có |
Hiển thị (đếm) | 4.000 |
μMột phạm vi đo dòng điện | Có |
Tự động. phát hiện thông số đo lường | Có |
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
Phạm vi đo lường | -20 đến +500 °C |
---|
Sự chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
---|
Độ phân giải | 0,2 °C |
---|
|
Điện áp DC
Phạm vi đo lường | 1 mV đến 600 V |
---|
Độ phân giải | tối đa 1 mV |
---|
Sự chính xác | ± (0,8% của mv + 3 chữ số) |
---|
|
Điện áp AC
Phạm vi đo lường | 1 mV đến 600 V |
---|
Độ phân giải | tối đa 1 mV |
---|
Sự chính xác | ± (1,0% của mv + 3 chữ số) |
---|
|
Dòng điện một chiều
Phạm vi đo lường | 0,1 đến 400,0 A (kẹp) 0,1 đến 400,0 μA (cáp đo) |
---|
Độ phân giải | 0,1 A (kẹp) 0,1 μA (cáp đo) |
---|
Sự chính xác | ± (1,5% mv + 5 chữ số) (cáp đo) ± (2,0% của mv + 5 chữ số) (kẹp) |
---|
|
Dòng điện xoay chiều
Phạm vi đo lường | 0,1 đến 400,0 A (kẹp) 0,1 đến 400 μA (cáp đo) |
---|
Độ phân giải | 0,1 A (kẹp) 0,1 μA (cáp đo) |
---|
Sự chính xác | ± (1,5% mv + 5 chữ số) (cáp đo) ± (2,0% của mv + 5 chữ số) (kẹp) |
---|
|
Sức chống cự
Độ phân giải | tối đa 0,1 Ohm |
---|
Phạm vi đo lường | 0,1 Ohm đến 40,00 MOhm |
---|
Sự chính xác | ± (1,5% của mv + 3 chữ số) |
---|
|
Điện dung
Độ phân giải | tối đa 0,01 nF |
---|
Phạm vi đo lường | 0,01 nF đến 100,0 μF |
---|
Sự chính xác | tối đa ± (1,5% của mv + 5 chữ số) |
---|
|
Dữ liệu kỹ thuật chung
Độ ẩm hoạt động | 0 đến 80%RH |
---|
Cân nặng | 378g |
---|
Kích thước | 249 x 96 x 44mm |
---|
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +50 °C |
---|
Đầu dò có thể kết nối | 1 x đầu dò nhiệt độ (cần có bộ chuyển đổi cho cặp nhiệt điện loại K) |
---|
Màu sản phẩm | Đen |
---|
Tiêu chuẩn | EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
---|
Loại pin | 3 pin AAA siêu nhỏ |
---|
Kích thước hiển thị | 2 dòng |
---|
Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
---|
Giao diện | 2 giắc đo |
---|
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
---|
Loại quá áp | CAT IV 600V |
---|
Quyền hạn | CSA; CE |
---|
Điện trở bên trong | 11 MOhm (AC/DC) |
---|
|
Chức năng đo lường của thiết bị
Kiểm tra diode | Đúng |
---|
Kiểm tra tính liên tục | Đúng |
---|
Hiển thị ánh sáng | Đúng |
---|
Giữ | Đúng |
---|
Tối thiểuTối đa | Đúng |
---|
Đo nhiệt độ bằng bộ chuyển đổi | Đúng |
---|
RMS thực | Đúng |
---|
Đo dòng điện khởi động | Đúng |
---|
Hiển thị (số đếm) | 4.000 |
---|
Tự động phát hiện tham số đo lường | Đúng |
---|
Phạm vi đo dòng điện μA | Đúng |
---|
nhtrung –
Ampe kìm cực kỳ chất lượng.