Máy đo tốc độ vòng quay Testo 476
Testo 476 là đèn stroboscope cầm tay công nghệ Xenon có cường độ sáng cao, cho phép quan sát các vật thể chuyển động nhanh dưới dạng chuyển động chậm mà không cần dừng quá trình sản xuất. Thiết bị giúp đo và kiểm tra các chuyển động quay hoặc dao động, đặc biệt hữu ích trong việc kiểm tra các chi tiết nhỏ, ở vị trí khó tiếp cận hoặc trong dây chuyền hoạt động liên tục.
Máy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như HVAC, dệt may, ô tô, in ấn, đóng gói và sản xuất kim loại mỏng – nơi cần độ chính xác cao trong kiểm tra tốc độ và rung động.

Tính năng chính:
- Quan sát chuyển động nhanh như quay chậm – kiểm tra tốc độ và dao động của vật thể quay.
- Đèn Xenon công suất cao, cho cường độ chiếu sáng mạnh và rõ nét.
- Điều chỉnh tần số nháy chính xác, ổn định nhờ nút xoay tinh chỉnh động học.
- Thời gian nháy cực ngắn (< 9 µs) – hiển thị hình ảnh rõ ràng, không nhòe.
- Pin sạc Li-Ion mạnh mẽ, hoạt động liên tục tối thiểu 2 giờ.
- Không cần dừng máy hoặc gián đoạn quy trình sản xuất khi đo.
- Ứng dụng trong kiểm tra quạt, dây chuyền dệt, máy in, máy đóng gói, hệ thống HVAC và công nghiệp ô tô.
Các ứng dụng
- Công nghệ điều hòa không khí / thông gió. Giám sát / kiểm tra xem các hệ thống HVAC.
- Ngành công nghiệp dệt: giám sát các chỉ dẫn luồng trên máy dệt kim (nơi cần có tần số flash cực nhanh).
- Ngành công nghiệp ô tô: phát hiện các điểm nóng rung trong hệ thống ống xả.
- Sản xuất lá kim loại: giám sát chất lượng sản phẩm.
- Công nghệ truyền đạt rung: kiểm tra lỗi trong quá trình hoạt động.
- In ấn / in flexo / in nhãn: giám sát chất lượng in.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Phạm vi đo (Measuring Range) | 30 đến 12.500 vòng/phút (rpm) |
Độ chính xác (Accuracy) | ±0,01% giá trị đo (mv) |
Độ phân giải (Resolution) | 1 rpm |
Cường độ chiếu sáng (Illumination Value) | 1.200 Lux ở khoảng cách xấp xỉ 20 cm |
Màu ánh sáng nháy (Flash Colour) | 6.000 – 6.500 K |
Tuổi thọ bóng đèn nháy (Life-time Flash Lamp) | 200.000.000 lần nháy |
Ngõ vào kích hoạt ngoài (Connection External Trigger) | 0 – 5 V DTL/TTL tương thích; giắc cắm tiêu chuẩn 3,5 mm / 1/8″; Uout = 7,2 V (không ổn áp) |
Loại màn hình (Display Type) | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị (Display Size) | Một dòng (one-line) |
Chức năng hiển thị (Display Function) | Hiển thị 5 chữ số (5-digit LCD display) |
Loại pin (Storage Battery Type) | Pin sạc NiMH |
Thời gian sạc pin (Battery Charging Time) | Tối đa 3,5 giờ |
Bảo vệ xả sâu pin (Battery Deep Discharge Protection) | Có |
Bảo vệ quá tải khi sạc (Overload Discharge Protection) | Có |
Chức năng duy trì pin (Battery Conservation Charging) | Có |
Nguồn điện sạc (Mains Voltage Rechargeable Battery) | 100 – 240 V AC, 50/60 Hz |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.