Máy đo dòng điện điện áp Testo 755-2
Testo 755-2 là thiết bị kiểm tra điện áp và dòng điện chuyên dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn DIN EN 61243-3:2014 và DIN EN 61010-1:2011. Thiết bị cho phép kiểm tra điện áp, xác định mất điện, đo dòng điện, mức tiêu thụ dòng và kiểm tra liên tục mạch – tất cả trong một dụng cụ gọn gàng, dễ thao tác.
Máy tự động nhận biết tham số đo (điện áp, dòng, liên tục mạch), giúp việc vận hành trở nên đơn giản và an toàn tuyệt đối, đồng thời đèn pin tích hợp hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng. Đặc biệt, đầu đo có thể thay thế nhanh chóng mà không cần thay cả thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì.
So với model Testo 755-1, thiết bị Testo 755-2 có phạm vi đo điện áp mở rộng tới 1.000 V và có thể đo chiều quay từ trường cũng như kiểm tra điện áp một cực để xác định nhanh dây dẫn còn điện hay không.

Tính năng chính:
- Tự động nhận diện tham số đo (điện áp, dòng, liên tục mạch) – không cần lựa chọn thủ công.
- Phù hợp tiêu chuẩn an toàn: DIN EN 61243-3:2014 và DIN EN 61010-1:2011.
- Phạm vi đo điện áp lên tới 1.000 V.
- Kiểm tra điện áp một cực giúp xác định nhanh dây dẫn có điện.
- Đo điện áp, dòng điện, mức tiêu thụ dòng và kiểm tra liên tục mạch.
- Đo chiều quay từ trường (rotating magnetic field).
- Đầu đo thay thế dễ dàng, tiết kiệm chi phí.
- Đèn pin chiếu sáng điểm đo tiện lợi khi làm việc trong môi trường tối.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Điện áp DC (DC Voltage) | |
Dải đo | 6 đến 1000 V |
Độ phân giải | 0.1 V |
Độ chính xác | 50–1000 V: ±(1.5% giá trị đo + 3 số) 6–49.9 V: ±(1.5% giá trị đo + 5 số) |
Điện áp AC (AC Voltage) | |
Dải đo | 6 đến 1000 V |
Độ phân giải | 0.1 V |
Độ chính xác | 50–1000 V: ±(1.5% giá trị đo + 3 số) 6–49.9 V: ±(1.5% giá trị đo + 5 số) |
Dòng điện AC (AC Current) | |
Dải đo | 0.1 đến 200 A |
Độ phân giải | 0.1 A |
Độ chính xác | ±(3% giá trị đo + 3 số) |
Điện trở (Resistance) | |
Dải đo | 30 Ω đến 100 kΩ |
Độ chính xác | ±(1% giá trị đo + 5 số) |
Thông số chung (General Technical Data) | |
Độ ẩm làm việc | 0 – 75 %RH |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -15 đến +60 °C |
Trọng lượng | 320 g |
Kích thước | 199 × 62 × 40 mm |
Màu sắc | Đen |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Tiêu chuẩn | EN 61243-3; EN 61010-1 |
Nguồn cấp | 2 pin tiểu AAA |
Màn hình hiển thị | LCD (một dòng) |
Cấp quá điện áp | CAT IV 600 V; CAT III 1000 V |
Chứng nhận | CSA; CE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.