Máy đo độ ồn Testo 816-1: Đo độ ồn âm thanh, cường độ tiếng ồn
Máy đo độ ồn Testo 816-1 là dụng cụ đo âm thanh tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 61672-1 Loại 2 và ANSI S1.4 Loại 2. Phù hợp đo mức ồn tại nơi làm việc, nơi công cộng, công nghiệp và sản xuất. Máy đo cường độ âm thanh Testo 816-1 với nhiều phụ kiện đóng gói trong một vali xách tay.
Testo 816-1 cũng giống như máy đo độ ồn Testo 815 với nhiều tính năng và lợi ích. Cho bạn khả năng đo mức độ tiếng ồn chuyên nghiệp. Tính năng có thể chỉnh tốc độ đo nhanh chậm. Có khả năng chọn giữ hai loại tần số đo. Đồ thì kiểu A tương ứng với mức âm thanh tai nghe. Ngược lại đường cong C là âm thanh tần số thấp.

Bạn có khả năng tự hiệu chuẩn thiết bị đo âm thanh bằng tuốc nơ vít. Máy đo âm thanh Testo 816-1 rất hữu ích nhờ khả năng đo tại bất cứ đâu.
Máy đo cường độ âm thanh Testo 816-1 có màn hình backlit phù hợp mọi điều kiện ánh sáng. Bộ nhớ có khả năng ghi tới 31.000 phép đo. Cáp USB kết nối PC và tải dữ liệu lên phân tích.
Tính năng sản phẩm Máy đo độ ồn Testo 815:
- Tiến hành các phép đo mức ồn chính xác theo IEC? 61672-1 Class? 2 và ANSI? S1.4? Loại? 2.
- Lưu trữ tới 31.000 bài đọc thông qua bộ nhớ tích hợp.
- Tính năng tăng thời gian cho phép thời gian đo được thiết lập giữa Chậm (1 giây) và Nhanh (125 mili giây).
- Phân tích tần số có thể được thực hiện theo các đường cong đặc trưng A và C.
- Dễ dàng hiệu chỉnh và điều chỉnh với tuốc nơ vít điều chỉnh và bộ hiệu chỉnh mức âm thanh tùy chọn (phụ kiện, có sẵn riêng).
- Lưu trữ giá trị tối đa và tối thiểu.
- Giao diện PC để quản lý và phân tích dữ liệu trên PC với phần mềm đi kèm.
- Đầu ra tín hiệu AC / DC cho kết nối bổ sung.
- Hiển thị biểu đồ dạng số và vạch.
- Kết nối chân máy có ren gắn sẵn.
- Dải đo: 30 đến 130 dB.
- Dải tần số: 20 Hz đến 8 kHZ.
- 1/2 inch. Micrô.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Áp suất âm thanh (Sound Pressure) | |
Phạm vi đo (Measuring Range) | 30 đến 130 dB |
Dải tần số (Frequency Range) | 20 Hz đến 8 kHz |
Độ chính xác (Accuracy) | ±1.4 dB (trong điều kiện tham chiếu: 94 dB, 1 kHz) |
Độ phân giải (Resolution) | 0.1 dB |
Tốc độ đo (Measuring Rate) | 0.5 giây |
Đặc tính kỹ thuật chung (General Technical Data) | |
Trọng lượng (Weight) | 390 g |
Kích thước (Dimensions) | 272 × 83 × 42 mm |
Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature) | 0 đến +40 °C |
Nhiệt độ bảo quản (Storage Temperature) | -10 đến +60 °C |
Đặc tính tần số (Frequency Weighting) | A / C |
Micro (Microphone) | 0.5 inch |
Dải động (Dynamic Range) | 100 dB |
Đặc tính thời gian (Time Weighting) | Nhanh (FAST): 125 ms / Chậm (SLOW): 1 giây |
Loại pin (Battery Type) | 4 pin AA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.