Máy thử điện áp testo 750-2
Máy thử điện áp testo 750-2 là cách đo điện áp nhanh gọn hơn bao giờ hết. Màn hình LED toàn diện, được cấp bằng sáng chế cho khả năng đọc ở bất kỳ vị trí nào. Đèn chiếu sang lớn cho khả năng hiển thị điện áp đo một cách rõ ràng.
Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn, cầm tay. Dụng cụ này có khả năng chống trơn trượt hiệu quả.
Tích hợp đèn pin chiếu sang, giúp đo ở nơi tối. Máy dùng vô cùng bền chắc.
Bên cạnh việc xác định điện áp hay kiểm tra điện áp trên các mạch điện hay các hệ thống. Dụng cụ đo kiểm tra điện áp Testo 750-2 cũng có khả năng sử dụng như một máy thử liên tục và cho khả năng đo từ trường quay.
Nó cũng có tính năng kích hoạt RC để kiểm tra các bộ ngắt mạch dòng điện. Các nút tải rung bảo đảm rằng các kiểm tra kích hoạt không thể được tiến hành vô tình.

Tính năng chính
- Màn hình LED 360° độc quyền, dễ quan sát ở mọi vị trí.
- Công nghệ sợi quang hiển thị điện áp rõ ràng, trực quan.
- Đèn pin tích hợp giúp chiếu sáng khu vực đo trong không gian tối.
- Chức năng RC trigger để kiểm tra RCD (cầu dao chống rò).
- Nút rung có tải, chống kích hoạt thử nhầm.
- Kiểm tra điện áp, liên tục mạch và chiều quay từ trường.
- Hỗ trợ kiểm tra điện áp 1 cực để xác định dây dẫn có điện nhanh chóng.
- Thiết kế công thái học, chống trượt, vỏ bọc chắc chắn và bền bỉ.
- Đạt tiêu chuẩn an toàn DIN EN 61243-3:2014, phân loại CAT III.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU (DC Voltage) | |
Phạm vi đo (Measuring range) | 12 đến 690 V |
Độ chính xác (Accuracy) | Theo tiêu chuẩn DIN EN 61243-3:2014 |
ĐIỆN ÁP XOAY CHIỀU (AC Voltage) | |
Phạm vi đo (Measuring range) | 12 đến 690 V |
Độ chính xác (Accuracy) | Theo tiêu chuẩn DIN EN 61243-3:2014 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG (General Technical Data) | |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) | 0 đến 95 %RH |
Khối lượng (Weight) | 295 g |
Kích thước (Dimensions) | 270 × 72 × 35 mm |
Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature) | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm (Product colour) | Đen |
Cấp bảo vệ (Protection class) | IP64 |
Tiêu chuẩn (Standards) | EN 61243-3; EN 61326-1; EN 61010-1 |
Loại pin (Battery type) | 2 pin AAA |
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature) | -15 đến +60 °C |
Cấp điện áp quá tải (Overvoltage Category) | CAT IV 600 V; CAT III 690 V |
Chứng nhận (Authorizations) | TÜV; CSA; CE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.