Cửa hàng

Thông số Chi tiếtKhối lượng 130 gKích thước 96 x 54 x 29 mmNhiệt độ hoạt động -20 đến +55 °CCấp bảo vệ IP65Kênh đo 2 kênh ngoại bộVật liệu sản phẩm/vỏ NhựaMàu sắc sản phẩm ĐenTiêu chuẩn EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTần suất đo 10 giây đến 24 giờLoại pin 3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin 3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Bộ nhớ 1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -20 đến +55 °CXuất xứ Trung QuốcCảm biến nhiệt độ TC Type KThông số Chi tiếtPhạm vi đo -50 đến +1000 °CĐộ chính xác ±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +1000 °C) ±1 Digit; ±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 DigitĐộ phân giải 0,1 °CCảm biến nhiệt độ TC Type T Thông số Chi tiếtPhạm vi đo -50 đến +400 °CĐộ chính xác ±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 Digit; ±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +400 °C) ±1 DigitĐộ phân giải 0,1 °C
Thông số Chi tiếtKhối lượng 130 gKích thước 89 x 53 x 27 mmNhiệt độ hoạt động -35 đến +55 °CVật liệu sản phẩm/vỏ NhựaCấp bảo vệ IP65Kênh đo 1 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm TrắngTiêu chuẩn EU 2014/30/EU; DIN EN 12830; 2011/65/EUTần suất đo 10 giây đến 24 giờLoại pin 3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin 3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Giao diện Mini USB, khe thẻ SDBộ nhớ 1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -35 đến +55 °CXuất xứ Trung QuốcCảm biến nhiệt độ NTCThông số Chi tiếtPhạm vi đo -35 đến +55 °CĐộ chính xác ±0,5 °C (-35 đến +55 °C) ±1 DigitĐộ phân giải 0,1 °C
Thông số Chi tiếtKhối lượng 130 gKích thước 89 x 53 x 27 mmNhiệt độ hoạt động -35 đến +55 °CVật liệu sản phẩm/vỏ NhựaCấp bảo vệ IP65Kênh đo 1 kênh nội bộ; 1 kênh ngoại bộMàu sắc sản phẩm TrắngTiêu chuẩn EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; DIN EN 12830Tần suất đo 10 giây đến 24 giờLoại pin 3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin 3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Giao diện Mini USB, khe thẻ SDBộ nhớ 1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản -35 đến +55 °CXuất xứ Trung QuốcCảm biến nhiệt độ NTCThông số Chi tiếtPhạm vi đo Nội bộ: -35 đến +55 °C; Ngoại bộ: -40 đến +120 °CĐộ chính xác Nội bộ: ±0,5 °C (-35 đến +55 °C) ±1 Digit; Ngoại bộ: ±0,3 °C (-40 đến +120 °C) ±1 DigitĐộ phân giải 0,1 °C