Thông số
Chi tiếtKhối lượng
35 gKích thước
60 x 38 x 18,5 mmNhiệt độ hoạt động
-30 đến 70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP65Kênh đo
1 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn
EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTần suất đo
1 phút đến 24 giờLoại pin
2 pin cúc áo 3V (CR 2032)Tuổi thọ pin
500 ngày (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Bộ nhớ
16.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-40 đến +70 °CXuất xứ
Trung QuốcCảm biến nhiệt độ NTCThông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-30 đến +70 °CĐộ chính xác
±0,5 °C (-30 đến +70 °C)Độ phân giải
0,1 °C
Thông số
Chi tiếtKhối lượng
130 gKích thước
96 x 54 x 29 mmNhiệt độ hoạt động
-20 đến +55 °CCấp bảo vệ
IP65Kênh đo
2 kênh ngoại bộVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaMàu sắc sản phẩm
ĐenTiêu chuẩn
EU 2014/30/EU; 2011/65/EUTần suất đo
10 giây đến 24 giờLoại pin
3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin
3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Bộ nhớ
1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-20 đến +55 °CXuất xứ
Trung QuốcCảm biến nhiệt độ TC Type KThông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-50 đến +1000 °CĐộ chính xác
±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +1000 °C) ±1 Digit;
±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °CCảm biến nhiệt độ TC Type T Thông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-50 đến +400 °CĐộ chính xác
±0,5 °C (-50 đến +70 °C) ±1 Digit;
±0,7 % của giá trị đo (+70,1 đến +400 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °C
Thông số
Chi tiếtKhối lượng
130 gKích thước
89 x 53 x 27 mmNhiệt độ hoạt động
-35 đến +55 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP65Kênh đo
1 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn
EU 2014/30/EU; DIN EN 12830; 2011/65/EUTần suất đo
10 giây đến 24 giờLoại pin
3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin
3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Giao diện
Mini USB, khe thẻ SDBộ nhớ
1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-35 đến +55 °CXuất xứ
Trung QuốcCảm biến nhiệt độ NTCThông số
Chi tiếtPhạm vi đo
-35 đến +55 °CĐộ chính xác
±0,5 °C (-35 đến +55 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °C
Thông số
Chi tiếtKhối lượng
130 gKích thước
89 x 53 x 27 mmNhiệt độ hoạt động
-35 đến +55 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP65Kênh đo
1 kênh nội bộ; 1 kênh ngoại bộMàu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn
EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; DIN EN 12830Tần suất đo
10 giây đến 24 giờLoại pin
3 pin AAA AIMn hoặc EnergizerTuổi thọ pin
3 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C)Giao diện
Mini USB, khe thẻ SDBộ nhớ
1.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-35 đến +55 °CXuất xứ
Trung QuốcCảm biến nhiệt độ NTCThông số
Chi tiếtPhạm vi đo
Nội bộ: -35 đến +55 °C;
Ngoại bộ: -40 đến +120 °CĐộ chính xác
Nội bộ: ±0,5 °C (-35 đến +55 °C) ±1 Digit;
Ngoại bộ: ±0,3 °C (-40 đến +120 °C) ±1 DigitĐộ phân giải
0,1 °C
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
390 gKích thước
103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động
-35 đến +70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP68, độ sâu 1 métSố kênh đo
1 kênh nội bộMàu sắc sản phẩm
BạcTiêu chuẩn áp dụng
Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; EN 12830Tốc độ ghi đo
1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Tuổi thọ pin
8 năm (với tốc độ đo 15 phút ở +25 °C)Loại pin
1 x Pin Lithium (TL-5903)Giao diện
mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ
2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-40 đến +85 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Cảm biến Pt100
Giá trịDải đo
-35 đến +70 °CĐộ chính xác
±0.2 °C (từ -35 đến +70 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.01 °C
Thông số kỹ thuật chung
Giá trịTrọng lượng
220 gKích thước
103 x 63 x 33 mmNhiệt độ hoạt động
-35 đến +70 °CVật liệu sản phẩm/vỏ
NhựaCấp bảo vệ
IP65Số kênh đo
2 kênh gắn ngoàiCảm biến có thể kết nối
2 x cảm biến nhiệt độ Pt100Màu sắc sản phẩm
TrắngTiêu chuẩn áp dụng
Chỉ thị EU 2014/30/EU; 2011/65/EU; DIN EN 12830Tốc độ ghi đo
1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến)Loại pin
1 x pin Lithium (TL-5903)Tuổi thọ pin
8 năm (với tốc độ đo 15 phút ở +25 °C)Giao diện
mini USB, khe cắm thẻ SDBộ nhớ
2.000.000 giá trị đoNhiệt độ bảo quản
-40 đến +85 °CXuất xứ
Trung QuốcThông số kỹ thuật nhiệt độ – Cảm biến Pt100
Giá trịDải đo
-100 đến +400 °CĐộ chính xác
±0.2 °C (từ -100 đến +200 °C) ±1 chữ số
±0.3 °C (từ +200.1 đến +400 °C) ±1 chữ sốĐộ phân giải
0.01 °C